Đang hiển thị: Cáp-ve - Tem bưu chính (2000 - 2009) - 16 tem.
26. Tháng 4 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 sự khoan: 12¼
22. Tháng 7 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 sự khoan: 12¼
9. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 sự khoan: 12¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 812 | TO | 10.00(E) | Đa sắc | Caretta caretta | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 813 | TP | 20.00(E) | Đa sắc | Caretta caretta | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 814 | TQ | 30.00(E) | Đa sắc | Caretta caretta | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
|||||||
| 815 | TR | 60.00(E) | Đa sắc | Caretta caretta | 1,77 | - | 1,77 | - | USD |
|
|||||||
| 816 | TS | 100.00(E) | Đa sắc | Caretta caretta | 3,54 | - | 3,54 | - | USD |
|
|||||||
| 812‑816 | 7,96 | - | 7,66 | - | USD |
9. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 1 sự khoan: 12¼
29. Tháng 10 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 sự khoan: 12¼
